Có 2 kết quả:
報應 bào yìng ㄅㄠˋ ㄧㄥˋ • 报应 bào yìng ㄅㄠˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo ứng, sự trừng phạt
Từ điển Trung-Anh
(1) retribution
(2) judgment
(2) judgment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
báo ứng, sự trừng phạt
Từ điển Trung-Anh
(1) retribution
(2) judgment
(2) judgment
Bình luận 0