Có 2 kết quả:

報應 bào yìng ㄅㄠˋ ㄧㄥˋ报应 bào yìng ㄅㄠˋ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

báo ứng, sự trừng phạt

Từ điển Trung-Anh

(1) retribution
(2) judgment

Bình luận 0